--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hyperkinetic syndrome chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scrimp
:
ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt
+
gallican
:
thuộc, liên quan tới phong trào đòi nhà thờ Pháp độc lập với La-mã và Giáo hoàng (Gallicanism)
+
editor
:
người thu thập và xuất bản
+
temporary
:
tạm thời, nhất thời, lâm thờitemporary success thắng lợi nhất thờitemporary power quyền hành tạm thờitemporary rest sự nghỉ ngơi chốc lác
+
doha
:
thủ đô và là thành phố cảng chính của Qatar